Ntag213, Ntag215 và Ntag216, còn gọi chúng là Ntag21x, đều do NXP phát triển và gần như được tung ra đồng thời. Tất cả đều tuân thủ các thông số kỹ thuật của Thẻ NFC Forum Type 2 và ISO/IEC14443 Type A. Bên cạnh đó, chúng rất giống nhau về tính năng và ứng dụng. Vậy làm thế nào để lựa chọn? Sự khác biệt giữa chúng là gì?
1. Tính năng chính
- Chip NTAG213: Ntag213 là thế hệ chip Ntag203 mới. So với Ntag203, Ntag213 được nâng cao về hiệu suất và chức năng RF, chẳng hạn như mật khẩu 32 bit và nhân bản UID ASCII được thêm vào. Và nó có đặc tính tốt hơn về tốc độ và phạm vi đọc. Bên cạnh đó, Ntag213 có bộ nhớ lớn hơn một chút, tương đương 144 byte. Quan trọng nhất, nó khá rẻ trong số các chip dòng Ntag.
- Chip NTAG215: NTAG215 là dung lượng bộ nhớ cỡ trung bình; bộ nhớ khả dụng là 504 byte. Nó phù hợp để được mã hóa bằng Thẻ V hoặc nhiều dữ liệu hơn. Giống như tất cả các chip NTAG, nó có thêm một số tính năng như bảo vệ bằng mật khẩu. Nó rẻ hơn một chút so với NTAG216, nhưng nó là một Chip NFC tuyệt vời. Điều đáng nói là Ntag215 là con chip duy nhất dành cho game amiibo.
- Chip NTAG216: NTAG216 có lợi thế là có dung lượng lớn hơn các Thẻ NFC ngược lại do bộ nhớ khả dụng là 888 byte. Điều đó làm cho nó trở thành một con chip tuyệt vời cho danh thiếp với dữ liệu V-Card hoàn chỉnh, nhưng giá cả cũng cao hơn các chip khác.
Item | Ntag213 | Ntag215 | Ntag216 |
User Memory | 144 Bytes | 504 Bytes | 888 Bytes |
Max URL | 136 ký tự | 488 ký tự | 872 ký tự |
Chi phí | Thấp | Trung bình | Cao |
2. Thông tin cơ bản
Item | Ntag213 | Ntag215 | Ntag216 |
Brand | NXP | NXP | NXP |
Chip Series | Type 2 | Type 2 | Type 2 |
NFC Forum | NTAG | NTAG | NTAG |
Availability | High | Medium | Low |
Scan Strength | High | High | High |
3. Tính năng người dùng
Item | Ntag213 | Ntag215 | Ntag216 |
Total memory (bytes) | 180 | 540 | 924 |
User memory (bytes) | 144 | 504 | 888 |
Max URL (chars) | 136 | 488 | 872 |
UID (bytes) | 7 | 7 | 7 |
ECC signature |
Ö |
Ö |
Ö |
32-bit password |
Ö |
Ö |
Ö |
UID ASCII mirror |
Ö |
Ö |
Ö |
Scan Counter |
Ö |
Ö |
Ö |
Counter ASCII mirror |
Ö |
Ö |
Ö |
Lockable |
Ö |
Ö |
Ö |
4. Thông số kỹ thuật
Item | Ntag213 | Ntag215 | Ntag216 |
Chip thickness | 75 µm / 120 µm | 75 µm / 120 µm | 75 µm / 120 µm |
NFC Forum | Type 2 | Type 2 | Type 2 |
Operating Freq. | 13.56 MHz | 13.56 MHz | 13.56 MHz |
Data Trans. Rate | 106 kbit/s | 106 kbit/s | 106 kbit/s |
Input Capacitance | 50pf | 50pf | 50pf |
Fast Read |
Ö |
Ö |
Ö |
Data retention (years) | 10 | 10 | 10 |
Write endurance (cycles) | 100000 | 100000 | 100000 |
Anticollision |
Ö |
Ö |
Ö |
Standard | ISO/IEC 14443 A | ISO/IEC 14443 A | ISO/IEC 14443 A |
Release date | 2013 | 2013 | 2013 |
5. Các ứng dụng tiêu biểu
Ntag 213 | Ntag215 | Ntag216 |
|
|
|
6. Kết luận
Sự khác biệt chính trong Ntag213, Ntag215, Ntag216 là chúng có kích thước và giá bộ nhớ khác nhau (xem bảng trên). Ntag213 là phổ biến, Ntag215 nổi tiếng với thẻ hoặc thẻ Amiibo; Ntag216 thì có chi phí cao hơn. Bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp theo yêu cầu bộ nhớ của ứng dụng và ngân sách.
Công ty CP Công nghệ Thẻ Quốc tế chuyên cung cấp các giải pháp RFID, các loại thiết bị, phụ kiện kiểm kho quét mã vạch và các thiết bị chấm công kiểm soát ra vào, hỗ trợ cho công việc của quý doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và giảm các chi phí liên quan. Quý khách hãy liên hệ ngay với CTEC để được tư vấn một cách toàn diện nhất cho nhu cầu của quý doanh nghiệp.
- Hotline/Zalo: 0356.880.728
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có báo giá tốt nhất thị trường!
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thẻ Quốc Tế
Tầng 3 tòa nhà A25, 18B đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu GiấyTel/zalo : 098.974.6873 - Email: Kinhdoanh@ctec.com.vn