Phân biệt các loại chip phổ biến bên trong thẻ RFID UHF
Chip RFID là gì?
Chip RFID là mạch tích hợp (IC) bên trong, là một thành phần nằm trong cấu trúc của thẻ RFID. Mặc dù kích thước nhỏ, chúng là những vi mạch tích hợp cao chứa tất cả các thành phần của bộ điều khiển, bộ nhớ và bộ vi xử lý.
Con chip hoạt động bằng cách nhận năng lượng thông qua sóng mà ăng-ten phát ra từ đầu đọc thẻ RFID. Sau đó dùng năng lượng đó thẻ phát tín hiệu ngược trở lại cho đầu đọc.
Các mạch tích hợp mới với công nghệ mới nhất đang được tung ra mỗi ngày, với bộ nhớ bên trong tăng lên và chất lượng cao hơn. Ngày nay, chúng có vô số khả năng và tính năng, chẳng hạn như thêm mật khẩu, chức năng mã hóa dữ liệu và hệ thống báo động EAS. Có những loại chip khác kết hợp công nghệ UHF RFID với công nghệ NFC, chẳng hạn như EM4423
Nhà sản xuất chính các loại chip RFID
Có 2 nhà sản xuất chính là Impinj và NXP Semiconductors.
Các loại chip được sử dụng phổ biến nhất
ABBREVIATION | NUMBER | EPC MEMORY | USER MEMORY | TID PREFIX | TID MEMORY |
---|---|---|---|---|---|
Higgs 3 | Alien Higgs 3 | 96-bit | 512-bit | E200 3412 | 64 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
Higss 9 | Alien Higgs 9 | 96/496-bit | Up to 688-bit | – | 48 bits of serialized TID with 32-bit serial number |
Higgs 4 | Alien Higgs 4 | 128-bit | 128-bit | 64 bits of serialized TID with 32-bit serial number | |
M4D | Impinj Monza 4D | 128-bit | 32-bit | E280 1100 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
M4i | Impinj Monza 4i | 256-bit | 480-bit | E280 1114 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
M4QT | Impinj Monza 4QT | 128-bit | 512-bit | E280 1105 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
R6-B | Impinj Monza R6-B | 96-bit | – | E280 1171 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
R6 | Impinj Monza R6 | 96-bit | – | E280 1160 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
R6-A | Impinj Monza R6-A | 96-bit | – | – | |
R6-P | Impinj Monza R6P | 96/128-bit | 64/32-bit | E280 1170 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
M730 | Impinj Monza M730 | 128-bit | – | E280 1191 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
M750 | Impinj Monza M750 | 96-bit | 32-bit | E280 1190 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
M770 | Impinj Monza M770 | ||||
M4E | Impinj Monza 4E | Up to 496-bit | 128-bit | E280 110C | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
X-2K | Impinj Monza X-2K Dura | 128-bit | 2176-bit | – | 96 bits of serialized TID |
X-8K | Impinj Monza X-8K Dura | 128-bit | 8192-bit | – | 96 bits of serialized TID |
im | NXP im | 256-bit | 512-bit | E280 680A | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
M5 | NXP UCODE 5 | 128-bit | 32-bit | E280 1102 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
R6 | NXP UCODE 6 | 96-bit | – | E280 1160 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
U7 | NXP UCODE 7 | 128-bit | – | E280 6810 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
U7XM+ | NXP UCODE 7+ | 448-bit | 2K-bit | E280 6D92 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
U7XM-1k | NXP UCODE 7XM | 448-bit | 1K-bit | E280 6D12 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
U7XM-2k | NXP UCODE 7XM | 448-bit | 2K-bit | E280 6F12 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
U8 | NXP UCODE 8 | 128-bit | – | E280 6894 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
U9 | NXP UCODE 9 | 96-bit | – | E280 6995 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
UDNA | NXP UCODE DNA | 224-bit | 3K-bit | E2C0 6892 | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
UDNA C | NXP UCODE DNA City | 224-bit | 1K-bit | – | 96 bits of serialized TID |
UDNA T | NXP UCODE DNA Track | 448-bit | 256-bit | 96 bits of serialized TID | |
I2C | NXP UCODE I2C | 160-bit | 3328-bit | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number | |
G2iM | NXP UCODE G2iM | 256-bit | 320/640-bit | E200 680A | 96 bits of serialized TID with 48-bit serial number |
G2iM+ | NXP UCODE G2iM+ | 448-bit | 512-bit | ||
G2iL | NXP UCODE G2il | 128-bit | – | E200 6806 | 64 bits of serialized TID with 32-bit serial number |
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có báo giá tốt nhất thị trường!
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thẻ Quốc Tế
Tầng 3 tòa nhà A25, 18B đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu GiấyTel/zalo : 098.974.6873 - Email: Kinhdoanh@ctec.com.vn